Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zionist




zionist
['zaiənist]
danh từ
người theo chủ nghĩa phục quốc Do thái


/'zaiənist/

danh từ
người theo chủ nghĩa phục quốc (Do thái)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.