Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zircon




zircon
['zə:kɔn]
danh từ
(khoáng chất) ziricon


/'zə:kɔn/

danh từ
(khoáng chất) ziricon

Related search result for "zircon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.