Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zoic




zoic
['zouik]
tính từ
(địa lý,địa chất) hoá thạch


/'zouik/

tính từ
(địa lý,địa chất) có hoá thạch (đá, đất)

Related search result for "zoic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.