Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zonal




zonal
['zounl]
tính từ
(thuộc) đới; (thuộc) khu vực
chia thành đới



(thuộc) đới, theo đới

/'zounl/

tính từ
(thuộc) đới; (thuộc) khu vực
chia thành đới

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.