Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zoonomy




zoonomy
[zou'ɔnəmi]
danh từ
sinh lý học động vật


/zou'ɔnəmi/

danh từ
sinh lý học động vật

Related search result for "zoonomy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "zoonomy"
    zoom zoonomy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.