Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zoophyte




zoophyte
['zouəfait]
danh từ
động vật hình cây


/'zoiuəfait/

danh từ
động vật hình cây

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.