Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zootomic




zootomic
[,zouə'tɔmik]
tính từ
(thuộc) giải phẫu động vật


/,zouə'tɔmik/

tính từ
(thuộc) giải phẫu động vật

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.