Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zouave




zouave
[zu:'ɑ:v]
danh từ
(sử học) lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri)


/zu:'ɑ:v/

danh từ
(sử học) lính zuavơ (lính bộ binh ở An-giê-ri)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.