Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zygomata




zygomata
[zai'goumətə]
danh từ số nhiều của zygoma


/zai'goumətə/

danh từ số nhiều của zygoma

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.