Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zygote




zygote
['zaigout]
danh từ
(thực vật học) hợp tử


/'zaigout/

danh từ
(thực vật học) hợp tử

Related search result for "zygote"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.