Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
à


(ít dùng) se précipiter
LÅ© trẻ à vào vÆ°á»n
les gosses se précipitent dans le jardin
(marquant la joie ou l'étonnement) ah!; oh!
à! vui quá!
oh! que c'est gai!
(marquant une subite réminiscence) tiens!; tenez
à! tôi quên báo cho anh một tin
tiens! j'ai oublié de t'annoncer une nouvelle
(particule interrogative, utilisée en fin de phrase) n'est-ce pas? hein?
Mày không muốn nói à?
tu ne veux pas parler, n'est-ce pas?



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.