|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
à o
adv Impetuously lội à o xuống ruộng to wade impetuously into a field verb To rush nước lụt à o và o các cánh đồng lúa floods of water rushed into rice fields
| [à o] | | phó từ | | | impetuously, violently, fiercely | | | lội à o xuống ruộng | | to wade impetuously into a field | | động từ | | | to rush | | | nước lụt à o và o các cánh đồng lúa | | the flood waters rushed into rice fields |
|
|
|
|