Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ào


se précipiter; entrer précipitamment
Nước ào vào ruộng
l'eau se précipite dans la rizière
Bá»n trẻ ào vào nhà
les gosses entrent précipitamment dans la maison
impétueusement et bruyamment
Gió thổi ào
le vent souffle impétueusement et bruyamment
en vitesse; promptement
Làm ào
faire en vitesse
ào ào
(redoublement) impétueusement et bruyamment



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.