|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áng
noun Fleece (of cloud), remarkable piece (of literary work), a glorious period (of war) verb To make a rough estimate cụ già áng sáu mÆ°Æ¡i tuổi an old man over sixty by a rough estimate, an old man over sixty, roughly speaking tÃnh áng xem bao nhiêu just make a rough estimate tÃnh ang áng số ngà y công to make a very rough estimate of the number of the workdays khoảng trên 50, ang áng là 53 cân over 50, 53 kilos by a very rough estimate (very roughly speaking)
| [áng] | | | fleece (of cloud); remarkable piece (of literary work); a glorious period (of war) | | | to make a rough estimate | | | TÃnh áng số ngà y công | | To make a very rough estimate of the number of workdays | | | Cụ già áng 60 tuổi | | An old man over sixty by a rough estimate; an old man over sixty, roughly speaking | | | Khoảng trên năm mÆ°Æ¡i, áng chừng là năm mÆ°Æ¡i ba cân | | Over 50, 53 kilos by a very rough estimate (very roughly speaking) |
|
|
|
|