 | [ánh] |
 | danh từ |
| |  | Clove |
| |  | ánh tá»i |
| | a clove of garlic |
| |  | Light, glare |
| |  | ánh đèn pha xe hơi |
| | the glare of car headlights |
| |  | cuộc đi dạo dưới ánh trăng |
| | a walk by moonlight |
| |  | Lustre |
| |  | ánh kim |
| | metallic lustre |
 | tÃnh từ |
| |  | Glistening, sparkling, glittering, glaring |
| |  | đôi mắt cô ta ánh lên má»™t niá»m lạc quan không tả xiết |
| | her eyes are glistening with indescribable optimism |
 | động từ |
| |  | to beam, to ray, to gleam |
| |  | đôi mắt mèo ánh lên trong bóng tối |
| | a cat's eyes gleam in the dark |