Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébaucher


[ébaucher]
ngoại động từ
phác hình, phác thảo; phác
Ebaucher un diamant
phác hình một viên kim cương
Ebaucher un projet
phác thảo một dự án
bắt đầu
ébaucher une conversation
bắt đầu một cuộc nói chuyện
danh từ giống đực
thợ phác hình
phản nghĩa Achever.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.