|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éblouir
 | [éblouir] |  | ngoại động từ | | |  | là m loá mắt, là m chói mắt | | |  | La soleil nous éblouit | | | mặt trá»i là m ra chói mắt | | |  | Ses succès l'ont ébloui | | | (nghÄ©a bóng) thắng lợi đã là m cho nó loá mắt Ä‘i | | |  | là m choáng ngưá»i | | |  | loè |
|
|
|
|