Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébullition


[ébullition]
danh từ giống cái
sự sôi
Eau en ébullition
nước đang sôi
(nghĩa bóng) sự sục sôi, sự sôi động
Ville en ébullition
thành phố sôi động


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.