|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ébullition
 | [ébullition] |  | danh từ giống cái | | |  | sự sôi | | |  | Eau en ébullition | | | nước đang sôi | | |  | (nghĩa bóng) sự sục sôi, sự sôi động | | |  | Ville en ébullition | | | thà nh phố sôi động |
|
|
|
|