Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écarteler


[écarteler]
ngoại động từ
xé xác, phanh thây
giằng co
Être écartelé entre des idées contraires
giằng co giữa những ý kiến trái ngược


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.