Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échafauder


[échafauder]
nội động từ
dựng giàn giáo
ngoại động từ
dựng lên
échafauder des projets
dựng nên những kế hoạch
(từ cũ, nghĩa cũ) chồng lên nhau
échafauder des chaises
chồng ghế lên nhau


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.