Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échauffer


[échauffer]
ngoại động từ
làm nóng lên
Course qui échauffe le corps
cuá»™c chạy làm nóng ngưá»i
La poule échauffe ses petits
gà mái ủ nóng gà con
làm cho hấp hơi
(nghĩa bóng) kích thích, làm cho hăng hái
échauffer les oreilles à quelqu'un; échauffer la bile à quelqu'un
làm cho ai nóng tai lên, làm cho ai phát cáu
phản nghĩa Refroidir; calmer.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.