Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écheniller


[écheniller]
ngoại động từ
bắt sâu, trừ sâu (cho cây)
(nghĩa bóng) bỠphần có hại, gạn bỠphần xấu đi
écheniller un texte
bỠnhững phần dở trong một bài văn, sửa bài văn cho hay hơn


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.