Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclaircissage


[éclaircissage]
danh từ giống đực
(nông nghiệp) sự tỉa
éclaircissage d'un semis de carottes
sự tỉa một luống gieo cà rốt
(kỹ thuật) sự mài nhẵn (kính đồng hồ)


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.