Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
édition


[édition]
danh từ giống cái
sự xuất bản
Maison d'édition
nhà xuất bản
Contrat d'édition
hợp đồng xuất bản
nghỠxuất bản
sách xuất bản; bản in
lần xuất bản
nouvelle édition
(nghĩa bóng) sự lặp lại


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.