Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égayer


[égayer]
ngoại động từ
làm cho vui
égayer un malade
làm cho ngÆ°á»i ốm vui
làm cho vui mắt
égayer un appartement
làm cho căn hộ vui mắt
(nông nghiệp) tỉa cành
égayer un arbre
tỉa cành cây



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.