Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
égrener


[égrener]
ngoại động từ
tẽ hạt, tuốt hạt
(nghĩa bóng) đưa ra từng cái một, cho ra từng cái một
Le carillon égrène ses notes
chuông đồng hồ đánh từng tiếng một
égrener un chapelet
lần tràng hạt


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.