Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élan


[élan]
danh từ giống đực
đà (để nhảy)
Prendre son élan
lấy dà
sự vươn lên
sự hăm hở, sự nhiệt tình
Jeune homme plein d'élan
thanh niên đầy nhiệt tình
Parler avec élan
nói với sự nhiệt tình
(động vật há»c) nai sừng tấm
d'un seul élan
chỉ với một lần
chỉ với một nỗ lực duy nhất


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.