Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
élancer


[élancer]
ngoại động từ
đưa cao lên
(từ cũ, nghĩa cũ) đẩy mạnh, quẳng ra
nội động từ
đau nhói
Le doigt m'élance
ngón tay tôi đau nhói


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.