Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éloigné


[éloigné]
tính từ
xa, xa xôi
Lieu éloigné
nơi xa
Parents éloignés
bà con xa
Cause éloignée
nguyên nhân xa
phản nghĩa Proche, voisin.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.