Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éloquent


[éloquent]
tính từ
có tài hùng biện, hùng hồn
Orateur éloquent
diễn giả có tài hùng biện
gây xúc cảm
S'exprimer en termes éloquents
bày tỠbằng lối nói gây xúc cảm
có sức thuyết phục
Un discours éloquent
bài diễn văn có sức thuyết phục


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.