Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
émersion


[émersion]
danh từ giống cái
sự ló ra, sự nhô lên, sự lộ ra
émersion d'un rocher
đá nhô lên
L'émersion d'un sous-marin
sự nhô lên (mặt nước) của một chiếc tàu ngầm
(thiên văn) sự lại ló ra, sự tái hiện (một thiên thể)
émersion de la lune
sự tái hiện của mặt trăng (sau nguyệt thực)
phản nghĩa Immersion


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.