Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épaississement


[épaississement]
danh từ giống đực
sự làm dày thêm; sự dày ra
L'épaississement de la peau
sự dày ra của da
L'épaississement du brouillard
sự dày thêm của mây
sự đậm ra (của thân hình)
sự làm đặc
L'épaississement d'un sirop
sự làm đặc xi-rô
sự trì độn
L'épaississement de l'esprit
sự trì độn trí óc


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.