Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épanouissement


[épanouissement]
danh từ giống đực
sự nở
épanouissement des fleurs
sự nở hoa
sự hớn hở, sự hoan hỉ
L'épanouissement du visage
mặt hớn hở
sự phát triển, sự nảy nở
Le commerce en plein épanouissement
thương nghiệp đương độ phát triển rộng rãi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.