Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épauler


[épauler]
ngoại động từ
chặt vai (thú vật)
tì vào vai
épauler un fusil
tì súng vào vai
(quân sự) yểm trợ
épauler ses troupes par des blindés
yểm trợ quân bằng xe bá»c sắt
(kỹ thuật) chống, đỡ
giúp đỡ
épauler quelqu'un dans une difficulté
giúp đỡ ai trong một việc khó khăn


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.