Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épinette


[épinette]
danh từ giống cái
lưỡi câu bằng gai
cây vân sam (tên địa phương ở Ca-na-đa)
(âm nhạc) đàn êpinet
lồng vỗ béo gà


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.