Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épuisement


[épuisement]
danh từ giống đực
sự tát cạn, sự vợi hết nước, sự rút kiệt
L'épuisement d'une citerne
sự vợi hết nước trong bể
Canal d'épuisement
dòng kênh đã tát cạn nước
sự khai thác hết, sự tiêu dùng hết, sự làm khánh kiệt
L'épuisement des provisions
sự tiêu dùng hết đồ dự phòng
Exploiter une mine jusqu'à épuisement
khai thác mỠcho tới khi khánh kiệt
sự kiệt sức
Courir jusqu'à l'épuisement
chạy cho đến khi kiệt sức


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.