Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épure


[épure]
danh từ giống cái
bản vẽ (một công trình xây dựng, một cỗ máy...)
bản phác, bản phác thảo
L'épure d'un roman
bản phác một cuốn tiểu thuyết


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.