Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équilibré


[équilibré]
tính từ
cân bằng, thăng bằng
cân đối hài hoà
Esprit équilibré
tinh thần cân đối hài hoà
phản nghĩa Boiteux, déséquilibré, instable


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.