Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
équité


[équité]
danh từ giống cái
sự công minh, sự chính trực
công lý
Juger en équité
xử theo công lý (không theo luật thành văn)
phản nghĩa Iniquité, injustice; partialité


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.