Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
érafler


[érafler]
ngoại động từ
làm sướt
La balle n'a fait qu'érafler sa main
viên đạn chỉ làm sướt tay nó
Erafler une peinture
làm sướt bức tranh



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.