 | [étonner] |
 | ngoại động từ |
| |  | là m cho ngạc nhiên |
| |  | Cela m'a beaucoup étonné |
| | Ä‘iá»u đó là m cho tôi ngạc nhiên rất nhiá»u |
| |  | là m nứt rạn |
| |  | étonner une voûte |
| | là m cho rạn nứt cái vòm |
| |  | étonner un diamant |
| | là m nứt rạn viên kin cương |