Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étonné


[étonné]
tính từ
ngạc nhiên
L'air étonné
vẻ ngạc nhiên
Je suis très étonné de vous rencontrer
tôi rất ngạc nhiên khi được gặp ông
jouer l'étonné
làm ra vẻ ngạc nhiên


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.