Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évanouissement


[évanouissement]
danh từ giống đực
sự biến đi, sự mất đi, sự tiêu tan
évanouissement d'une splendeur
sự tiêu tan của một cảnh huy hoàng
L'évanouissement des espérance
sá»± tiêu tan hi vá»ng
sự ngất đi
phản nghĩa Apparition. Réveil



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.