|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éveillé
| [éveillé] | | tÃnh từ | | | thức, không ngủ | | | lanh lợi, hoạt bát, tỉnh táo | | | Mine éveillée | | vẻ mặt lanh lợi | | | Esprit éveillé | | tinh thần tỉnh táo | | phản nghÄ©a Endormi, somnolent. Abruti, indolent, lourd. Mou, pesant, sot |
|
|
|
|