Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évoluer


[évoluer]
nội động từ
vận động, thao diễn
Escadre qui évolue
hạm đội đang thao diễn
tiến triển, tiến hoá
Maladie qui évolue
bệnh tiến triển
phản nghĩa s'arrêter


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.