Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ôn


réviser; faire des révisions; repasser
Ôn các môn thi
réviser les matières d'examen
Ôn bài
repasser sa leçon
Ôn lại các sự kiện
repasser des événements dans son esprit
ôn cố tri tân
quand on évoque le passé, on sait bien des choses nouvelles



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.