Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ông



noun
grandfather
ông nội paternal grandfather. gentleman
má»i ông ấy vào Ask the gentleman to come in. you mister; you sir

[ông]
danh từ.
grandfather, old man
ông nội
paternal grandfather.
gentleman; you (used by grandchild to grandfather); I (used by grandfather to grandchild); you (used to men); he (of men over 30)
má»i ông ấy vào
Ask the gentleman to come in.
you mister; you sir, Mr.
ông Nam
Mr. Nam
husband, man
ông nhà tôi
my husband, my man



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.