|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
úa
Ä‘gt. 1.(Lá cây) héo và ng, không còn tÆ°Æ¡i xanh nữa: Rau má»›i để từ hôm qua mà đã úa hết mà u cỠúa. 2. Trở nên và ng xỉn, không sáng, không trong nữa: TÆ°á»ng úa mà u Trăng úa.
|
|
|
|