Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
úp


couvrir
úp vung lên nồi
couvrir une marmite d'un couvercle; mettre le couvercle à une marmite
mettre à l'envers; mettre sens dessus dessous; renverser
úp sách xuống bàn
mettre un livre ouvert à l'envers sur la table
úp bát
renverser un bol
à l'improviste
Äánh úp đồn địch
attaquer un poste ennemi à l'improviste; surprendre un poste ennemi
lấy thúng úp voi
tenter l'impossible



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.