Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn



verb
To eat, to feed, to take, to have
ăn cơm, ăn bánh mì to eat rice, to eat bread
những con bò đang ăn cỏ khô the cows are feeding on hay
cho ngựa ăn yến mạch to feed oats to horses
đến giờ cho các em bé ăn chưa? is it time to feed the babies?
chúng không tự ăn một mình được they cannot feed themselves yet
ăn điểm tâm, ăn trưa to have breakfast, to have lunch
ăn một bữa ăn đạm bạc / thịnh soạn to take a frugal/copious meal
thức ăn

[ăn]
to eat; to take; to have; to feed
Ăn cơm / bánh mì
To eat rice, to eat bread
Những con bò đang ăn cỏ khô
The cows are feeding on hay
Cho ngựa ăn yến mạch
To feed oats to horses
Đến giờ cho các em bé ăn chưa?
Is it time to feed the babies?
Chúng không tự ăn một mình được
They cannot feed themselves yet
Ăn điểm tâm, ăn trưa
To have breakfast, to have lunch
Ăn một bữa ăn đạm bạc/thịnh soạn
To take a frugal/copious meal
Giờ ăn
Mealtime
Quả ăn được
Eatable fruit
to celebrate
Ăn Tết
To celebrate Tet
Bạn định ăn Nô-en ở đâu?
Where will you celebrate Christmas?
to attend a feast on the occasion of
Chiều mai, họ ăn giỗ bác của họ
Tomorrow afternoon, they will attend the feast on the occasion of their uncle's death anniversary
Ai cũng mong đợi ăn đám cưới của anh ta
Everyone expects to attend his wedding banquet
to live
Làm đủ ăn
To earn enough to live on
Cặp vợ chồng mới cưới này ăn riêng
This newly married couple lives separately (from parents...)
to take; to receive; to earn
Cho máy ăn dầu mỡ
To give an engine fuel and lubricant
Tàu đang ăn hàng
The ship is taking on cargo (is loading)
Ăn lương
To earn a salary; to earn wages
Ăn công điểm
To earn wages on points
Bị ăn mất nhiều quân cờ
To have many pieces taken
Viên thanh tra này nổi tiếng là ăn hối lộ
This inspector is famous for receiving bribes
Nóng ăn
Eager to earn quick returns
Muốn ăn to
To want to earn big profits
Vải này ăn màu
This cloth takes colour well
Mày muốn ăn đòn hay không?
Do you want to take a thrashing?
Ăn đạn
To receive a shot
to win
Ăn cuộc
To win a match
Ăn giải nhất trong một cuộc thi đánh cờ
To win the first prize in a chess competition
Ăn nhau ở tinh thần bền bỉ
To win by endurance
Ăn hai ván liên tiếp
To win two successive sets
to bite; to stick
Phanh chẳng ăn tí nào
The brake doesn't bite at all
Hồ dán không ăn
This glue doesn't stick
to suit
Hai màu này rất ăn nhau
These two colours suit very well
Cô ta rất ăn ảnh
She is photogenic
to eat away; to corrode; to gnaw
NT color=#FF0000>Axit ăn mòn thép
Acids eat away (corrode) steel
to spread
Vết dầu ăn loang ra
The oil stain spreads
Rễ tre ăn ra tới ruộng
The roots of the bamboo bush spread down into the field
to burn; to consume
Chiếc xe mô tô này ăn tốn xăng
This motorcycle burns much petrol
to be part of...; to be an appendage to...; to belong to...
Dãy nhà này không thuộc phường ta, mà ăn về phường bên
This row of houses don't belong to our ward, but are part of the next
(đùa cợt) xem ăn hối lộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.